|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃnh thể
noun (Political) regime chÃnh thể quân chủ a monarchical regime chÃnh thể dân chủ a democratic regime
| [chÃnh thể] | | danh từ | | | (Political) regime, system, order | | | chÃnh thể quân chủ | | a monarchical regime | | | chÃnh thể dân chủ | | a democratic regime |
|
|
|
|